IT VI Italiano Vietnamita traduzioni per truyền hình dạng số tự
La ricerca truyền hình dạng số tự ha prodotto un risultato
Vai a
VI | Vietnamita | IT | Italiano | |
---|---|---|---|---|
truyền hình dạng số tự (n) [broadcasting] (n) | televisione digitale (n) [broadcasting] (n) |
VI IT Traduzioni perhình
hình (n v) [shape] | figura (n v) {f} [shape] | |||
hình (n v) [shape] | forma (n v) {f} [shape] | |||
hình (n v) [shape or visible structure] | forma (n v) {f} [shape or visible structure] | |||
hình | fotografia {f} | |||
hình | foto {f} |