La ricerca đổi ha prodotto 3 risultati
Vai a
VI | Vietnamita | IT | Italiano | |
| đổi (n v) [to become something different] | | cambiare (n v) [to become something different] | |
| đổi (n v) [act of exchanging or trading] | | scambio (n v) {m} [act of exchanging or trading] | |
| đổi (n v) [act of exchanging or trading] | | cambio (n v) {m} [act of exchanging or trading] | |