IT VI Italiano Vietnamita traduzioni per thời khắc biểu
La ricerca thời khắc biểu ha prodotto un risultato
Vai a
VI | Vietnamita | IT | Italiano | |
---|---|---|---|---|
thời khắc biểu (n v) [a structured schedule of events] (n v) | orario (n v) {m} [a structured schedule of events] |