IT VI Italiano Vietnamita traduzioni per tụ tập
La ricerca tụ tập ha prodotto 4 risultati
Vai a
VI | Vietnamita | IT | Italiano | |
---|---|---|---|---|
tụ tập (v n) [to gather together] (v n) | raccogliere (v n) [to gather together] | |||
tụ tập (v n) [to bring together; to collect] (v n) | radunarsi (v n) [to bring together; to collect] | |||
tụ tập (v n) [to bring together; to collect] (v n) | cogliere (v n) [to bring together; to collect] | |||
tụ tập (v n) [to bring together; to collect] (v n) | collezionare (v n) [to bring together; to collect] |